Thép cây là sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong xây dựng có kích cỡ từ Ø10 đến Ø43 dạng cây có gân chiều dài 11m7, thép cây được sử dụng có thể nói là một phần không thể thiếu trong xây dựng. Hiện nay trên thị trừơng thép cây được cung cấp bởi nhiều nhà sản xuất thép khác nhau như: việt nhật, việt mỹ, việt úc, pomina, hòa phát...
HÌNH ẢNH THÉP CÂY

Công ty thép Hưng Phước là đơn vị cung cấp thép xây dựng, thép cây, thép cây chính thức từ các nhà máy thép như: việt nhật, việt mỹ, việt úc, pomina, hòa phát
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ với công ty theo địa chỉ sau:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
ĐỊA CHỈ 2: 80 BÌNH LONG, P. PHÚ THẠNH, Q. TÂN PHÚ, TPHCM
ĐỊA CHỈ 2: D19/29 ẤP 4 ĐƯỜNG VĨNH LỘC, XÃ VĨNH LỘC B, H. BÌNH CHÁNH, TPHCM
ĐỊA CHỈ 3: 415 ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG, KHU PHỐ 2, P. MỸ PHƯỚC, TX. BẾN CÁT, TBD
ĐT: 0286768228 - 098338045
MST: 0314263747
STK công ty: 1903201149234 tại Agribak chi nhánh khu công nghiệp tân tạo
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
website: thephungphuoc.com
1. Giá thép Việt Nhật mới nhất
Bảng giá thép Việt Nhật
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Kg |
GIÁ |
1 |
Ø 6 |
Kg |
1 |
12.500 |
2 |
Ø 8 |
Kg |
1 |
12.500 |
3 |
Ø 10 |
Cây |
7.21 |
87.000 |
4 |
Ø 12 |
Cây |
10.39 |
122.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây |
14.16 |
167.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây |
18.49 |
217.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây |
23.4 |
276.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây |
28.9 |
339.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây |
34.87 |
410.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây |
45.05 |
534.000 |
11 |
Ø 28 |
Cây |
|
LIÊN HỆ |
12 |
Ø 32 |
Cây |
|
LIÊN HỆ |
2. Giá thép Pomina mới nhất
Bảng giá thép Pomina
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Kg |
GIÁ |
1 |
Ø 6 |
Kg |
1 |
12.000 |
2 |
Ø 8 |
Kg |
1 |
12.000 |
3 |
Ø 10 |
Cây |
7.21 |
80.000 |
4 |
Ø 12 |
Cây |
10.39 |
120.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây |
14.16 |
165.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây |
18.49 |
214.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây |
23.4 |
272.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây |
28.9 |
335.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây |
34.87 |
404.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây |
45.05 |
529.000 |
11 |
Ø 28 |
Cây |
|
LIÊN HỆ |
12 |
Ø 32 |
Cây |
|
LIÊN HỆ |
3. Giá thép Hòa Phát mới nhất
Bảng giá thép Hòa Phát
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG |
GIÁ |
1 |
Ø6 |
Kg |
1 |
12.500 |
2 |
Ø8 |
Kg |
1 |
12.500 |
3 |
Ø10 |
Cây |
7.21 |
87.000 |
4 |
Ø12 |
Cây |
10.39 |
122.000 |
5 |
Ø14 |
Cây |
14.16 |
167.000 |
6 |
Ø16 |
Cây |
18.49 |
217.000 |
7 |
Ø18 |
Cây |
23.4 |
276.000 |
8 |
Ø20 |
Cây |
28.9 |
339.000 |
9 |
Ø22 |
Cây |
34.87 |
410.000 |
10 |
Ø25 |
Cây |
45.05 |
534.000 |
11 |
Ø28 |
Cây |
|
Liên hệ |
12 |
Ø32 |
Cây |
|
Liên hệ |
LƯU Ý: - Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phí vận chuyển
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm.
- Liên hệ: 0983380456 để được tư vấn và báo giá.