THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Thép v mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được sản xuất trên dây truyền nhúng kẽm nóng trực tiếp lên thép v qua nhiều công đoạn:
* Làm sạch tẩy rỉ và các tạp chất bằng Axit hydrochloric
* Nhúng sản phẩm vào dung dịch Kẽm clorua và Amoni clorua
* Nhúng kẽm trong bể mạ nóng chảy
* Nhúng dung dịch Cromate
* Kiểm tra bề mặt để hoàn tất sản phẩm
Hiện nay thép v mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng nhiều hơn do co tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội so với loại thép v đen hay thép v mạ kẽm thông thường, thép v mạ kẽm nhúng nóng thường được ứng dụng sử dụng trong các công trình yêu cầu tuổi thọ cao, và những khu vực có hóa chất, vùng nước nhiễm phèn, vùng biển...
ỨNG DỤNG:
- Khung nhà thép tiền chế
- Lan can cầu đường
- Trụ điện cao thế, trụ phátt sóng, trụ đèn hệ thống chiếu sáng
- Khung hàng rào...
Hình ảnh thực tế:

Công ty thép hưng phước là đơn vị chuyên cung cấp thép v kẽm nhúng nóng uy tín chất lượng. Với quy trình nhúng kẽm chuyên nghiệp chúng tôi luôn đem những sản phẩm chất lượng tốt nhất tới khách hàng.
Ngoài cung cấp thép v mạ kẽm nhúng nóng công ty còn cung cấp các loại thép hình mạ kẽm nhúng nóng như: thép U, thép I, thép chữ H.. công ty xin gửi quý khách bảng trọng lượng thép v và thép hình như sau:
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP V KẼM NHÚNG NÓNG
STT
|
TÊN & QUY CÁCH
|
Kg /cây 6m
|
1
|
V25 x 3ly x 6m
|
5
|
2
|
V30 x 3ly x 6m
|
5.5
|
3
|
V30 x 3ly x 6m
|
7
|
4
|
V40 x 3ly x 6m
|
9
|
5
|
V40 x 3ly x 6m
|
10
|
6
|
V40 x 4ly x 6m
|
13
|
7
|
V50 x 3ly x 6m
|
13.5
|
8
|
V50 x 3ly x 6m
|
16.5
|
9
|
V50 x 4ly x 6m
|
19.5
|
10
|
V50 x 5ly x 6m
|
22
|
11
|
V63 x 4ly x 6m
|
24
|
12
|
V63 x 5ly x 6m
|
27
|
13
|
V63 x 6ly x 6m
|
33
|
14
|
V70 x 5ly x 6m
|
33
|
15
|
V75 x 6ly x 6m
|
40
|
16
|
V75 x 75 x 6m
|
37
|
17
|
V70 x 8ly x 6m
|
51
|
18
|
V80 x 6ly x 6m
|
44
|
19
|
V80 x 7ly x 6m
|
48
|
20
|
V80 x 8ly x 6m
|
53
|
21
|
V90 x 7ly x 6m
|
55
|
22
|
V90 x 8ly x 6m
|
63
|
23
|
V90 x 9ly x 6m
|
68
|
24
|
V100 x 7ly x 6m
|
63
|
25
|
V100 x 8ly x 6m
|
68
|
26
|
V100 x 9ly x 6m
|
81
|
27
|
V100 x 10ly x 6m
|
89
|
28
|
V120 x 8ly x 12m
|
14.7
|
29
|
V120 x 10ly x 12m
|
18.2
|
30
|
V130 x 10ly x 12m
|
19.7
|
31
|
V130 x 12ly x 12m
|
23.4
|
32
|
V150 x 10ly x 12m
|
22.9
|
33
|
V150 x 15ly x 12m
|
33.6
|
34
|
V200 x 15 x 12m
|
59.7
|
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP U
TT
|
TÊN HÀNG
|
Kg/cây
|
1
|
U 50
|
13.5
|
2
|
U 60
|
16
|
3
|
U80
|
23
|
4
|
U80 dày
|
31
|
5
|
U100
|
33
|
6
|
U100 dày
|
46
|
7
|
U120
|
42.5
|
8
|
U120 dày
|
56
|
9
|
U140
|
53
|
10
|
U140 dày
|
66
|
11
|
U160
|
73
|
12
|
U160
|
82
|
13
|
U180
|
90
|
14
|
U200
|
102
|
15
|
U300
|
186
|
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP I
TT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
KG/CÂY
|
1
|
I 100 x 50 x 6 (AK)
|
43
|
2
|
I 120 x 60 x 6 (AK )
|
54
|
3
|
I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101
|
168
|
4
|
I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101
|
218
|
5
|
I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
|
367
|
6
|
I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101
|
218
|
7
|
I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998
|
260
|
8
|
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn - JIS G3101
|
355
|
9
|
I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101
|
308
|
10
|
I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101
|
384
|
11
|
I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101
|
440
|
12
|
I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
|
497
|
13
|
I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
|
595
|
14
|
I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
|
679
|
15
|
I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101
|
792
|
16
|
I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101
|
912
|
17
|
I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101
|
954
|
18
|
I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101
|
1.075
|
19
|
I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101
|
1.135
|
20
|
I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101
|
1.272
|
21
|
I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101
|
2.880
|
22
|
I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101
|
221
|
23
|
I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101
|
794
|
24
|
I 200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400
|
255
|
BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP H
TT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
Kg/m
|
1
|
H 125x125x6,5x9x12m
|
23.8
|
2
|
H150X150X7X10X12m
|
31.1
|
3
|
H175X175X7,5X11X12m TQ
|
41.4
|
4
|
H194X150XX6X9X12m HQ
|
30.6
|
5
|
H200X200X8X12X12m TQ
|
49.9
|
6
|
H244X175X7X11X12m TQ
|
44.1
|
7
|
H244X175X7X11X12m HQ
|
44.2
|
8
|
H250X250X9X14X12m TQ
|
72.4
|
9
|
H294X200X8X129X12m TQ
|
56.8
|
10
|
H300X300X10X15X12m
|
94
|
11
|
H340X250X9X14X12m
|
79.7
|
12
|
H350X350X12X19X12m
|
137
|
13
|
H400X400X13X21X12m
|
172
|
14
|
H440X300X11X18X12m
|
124
|
15
|
H488X300X11X18X12m
|
128
|
16
|
H588X300X12X20X12m
|
151
|
Quý khách có nhu cầu sử dụng thép v mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm nhúng nóng các loại thép theo yêu cầu xin liên hệ với chúng tôi để được báo giá tốt nhất.
LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH XD TM THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, quận tân phú, TPHCM.
CN1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM.
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường mỹ phước, huyện bến cát, BÌNH DƯƠNG.
Điên thoại: 02866768228 - 0983.380.456 - 0935.838.838
Mã số thuế: 0314263747
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribank, Chi nhánh khu công nghiệp Tân Tạo.
Gmail: Thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com
HÌNH TẠI KHO:
