Cập nhật bảng giá kệ thép v lỗ mới nhất tháng 3/2023. Thép hưng phước nhà cung cấp kệ thép v lỗ tại quận tân phú TPHCM.
GIÁ KỆ THÉP V LỖ MỚI NHẤT THÁNG 3/2023
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC NHÀ CUNG CẤP KỆ THÉP V LỖ TẠI QUẬN TÂN PHÚ TPHCM.
Kệ thép v lỗ là sản phẩm được sử dụng làm kệ hiện nay như: kệ chứa hàng hóa, kệ siêu thị, kệ sách,...
Kệ thép v lỗ được lắp ráp từ thép v lỗ đa năng và tấm mâm thép, kệ thép v lỗ có khả năng chịu lực cao, rễ dàng lắp ráp và di chuyển, quy cách kích thước đa dạng để lựa trọn, thi công nhanh chóng tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
BẢNG GIÁ KỆ THÉP V LỖ MỚI NHẤT
Bảng giá kệ thép v lỗ mới nhất tháng 3/2023
TT |
TÊN VÀ QUY CÁCH |
SỐ TẦNG |
GIÁ KỆTHÉP V30X30
|
GIÁ KỆ THÉP V 30x50 |
GIÁ KỆ THÉP V 40X40 |
GIÁ KỆ THÉP V 40x60 |
1 |
Kệ thép v lỗ đa năng 30x60 |
3 tầng, cao 2m |
381.000 |
437.000 |
437.000 |
525.000 |
2 |
|
4 tầng, cao 2m |
455.000 |
511.000 |
511.000 |
599.000 |
3 |
|
5 tầng, cao 2m |
527.000 |
583.000 |
583.000 |
671.000 |
4 |
|
6 tầng, cao 2m |
600.000 |
656.000 |
656.000 |
744.000 |
5 |
Kệ thép v lỗ đa năng 30x80 |
3 tầng, cao 2m |
420.000 |
476.000 |
476.000 |
564.000 |
6 |
|
4 tầng, cao 2m |
505.000 |
561.000 |
561.000 |
649.000 |
7 |
|
5 tầng, cao 2m |
590.000 |
646.000 |
646.000 |
739.000 |
8 |
|
6 tầng, cao 2m |
675.000 |
731.000 |
731.000 |
819.000 |
9 |
Kệ thép v lỗ đa năng 30x1m |
3 tầng, cao 2m |
461.000 |
517.000 |
517.000 |
605.000 |
10 |
|
4 tầng, cao 2m |
599.000 |
655.000 |
655.000 |
743.000 |
11 |
|
5 tầng, cao 2m |
657.000 |
713.000 |
713.000 |
801.000 |
12 |
|
6 tầng, cao 2m |
755.000 |
811.000 |
811.000 |
899.000 |
13 |
Kệ thép v lỗ đa năng 30x1m20 |
3 tầng, cao 2m |
521.000 |
577.000 |
577.000 |
665.000 |
14 |
|
4 tầng, cao 2m |
639.000 |
695.000 |
695.000 |
783.000 |
15 |
|
5 tầng, cao 2m |
757.000 |
813.000 |
813.000 |
901.000 |
16 |
|
6 tầng, cao 2m |
875.000 |
931.000 |
931.000 |
1.019.000 |
17 |
Kệ thép v lỗ đa năng 30x1m50 |
3 tầng, cao 2m |
606.000 |
662.000 |
662.000 |
750.000 |
18 |
|
4 tầng, cao 2m |
754.000 |
810.000 |
810.000 |
898.000 |
19 |
|
5 tầng, cao 2m |
902.000 |
958.000 |
958.000 |
1.046.000 |
20 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.050.000 |
1.106.000 |
1.106.000 |
1.194.000 |
21 |
Kệ thép v lỗ đa năng 40x60 |
3 tầng, cao 2m |
396.000 |
452.000 |
452.000 |
540.000 |
22 |
|
4 tầng, cao 2m |
474.000 |
530.000 |
530.000 |
618.000 |
23 |
|
5 tầng, cao 2m |
552.000 |
608.000 |
608.000 |
696.000 |
24 |
|
6 tầng, cao 2m |
630,000 |
686.000 |
686.000 |
744.000 |
25 |
Kệ thép v lỗ đa năng 40x80 |
3 tầng, cao 2m |
462.000 |
518.000 |
518.000 |
606.000 |
26 |
|
4 tầng, cao 2m |
562.000 |
618.000 |
618.000 |
706.000 |
27 |
|
5 tầng, cao 2m |
662.000 |
718.000 |
718.000 |
806.000 |
28 |
|
6 tầng, cao 2m |
762.000 |
818.000 |
818.000 |
918.000 |
29 |
Kệ thép v lỗ đa năng 40x1m |
3 tầng, cao 2m |
492.000 |
548.000 |
548.000 |
636.000 |
30 |
|
4 tầng, cao 2m |
602.000 |
658.000 |
658.000 |
746.000 |
31 |
|
5 tầng, cao 2m |
712.000 |
768.000 |
768.000 |
856.000 |
32 |
|
6 tầng, cao 2m |
822.000 |
878.000 |
878.000 |
966.000 |
33 |
Kệ thép v lỗ đa năng 40x1m20 |
3 tầng, cao 2m |
546.000 |
602.000 |
602.000 |
690.000 |
34 |
|
4 tầng, cao 2m |
674.000 |
730.000 |
730.000 |
818.000 |
35 |
|
5 tầng, cao 2m |
802.000 |
858.000 |
858.000 |
946.000 |
36 |
|
6 tầng, cao 2m |
930.000 |
986.000 |
986.000 |
1.074.000 |
37 |
Kệ thép v lỗ đa năng 40x1m50 |
3 tầng, cao 2m |
696.000 |
752.000 |
752.000 |
840.000 |
38 |
|
4 tầng, cao 2m |
874.000 |
930.000 |
930.000 |
1.018.000 |
39 |
|
5 tầng, cao 2m |
1.052.000 |
1.108.000 |
1.108.000 |
1.196.000 |
40 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.230.000 |
1.286.000 |
1.286.000 |
1.374.000 |
41 |
Kệ thép v lỗ đa năng 50x80 |
3 tầng, cao 2m |
501.000 |
557.000 |
557.000 |
645.000 |
42 |
|
4 tầng, cao 2m |
614.000 |
670.000 |
670.000 |
758.000 |
43 |
|
5 tầng, cao 2m |
727.000 |
783.000 |
783.000 |
871.000 |
44 |
|
6 tầng, cao 2m |
840.000 |
896.000 |
896.000 |
984.000 |
45 |
Kệ thép v lỗ đa năng 50x1m |
3 tầng, cao 2m |
546.000 |
602.000 |
602.000 |
690.000 |
46 |
|
4 tầng, cao 2m |
674.000 |
730.000 |
730.000 |
818.000 |
47 |
|
5 tầng, cao 2m |
802.000 |
858.000 |
858.000 |
946.000 |
48 |
|
6 tầng, cao 2m |
930.000 |
986.000 |
986.000 |
1.074.000 |
49 |
Kệ thép v lỗ đa năng 50x1m20 |
3 tầng, cao 2m |
651.000 |
707.000 |
707.000 |
795.000 |
50 |
|
4 tầng, cao 2m |
814.000 |
870.000 |
870.000 |
958.000 |
51 |
|
5 tầng, cao 2m |
977.000 |
1.033.000 |
1.033.000 |
1.121.000 |
52 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.140.000 |
1.196.000 |
1.196.000 |
1.196.000 |
53 |
Kệ thép v lỗ đa năng 50x1m50 |
3 tầng, cao 2m |
771.000 |
827.000 |
827.000 |
915.000 |
54 |
|
4 tầng, cao 2m |
974.000 |
1.030.000 |
1.030.000 |
1.118.000 |
55 |
|
5 tầng, cao 2m |
1.177.000 |
1.233.000 |
1.233.000 |
1.321.000 |
56 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.380.000 |
1.436.000 |
1.436.000 |
1.524.000 |
57 |
Kệ thép v lỗ đa năng 60x80 |
3 tầng, cao 2m |
621.000 |
677.000 |
677.000 |
765.000 |
58 |
|
4 tầng, cao 2m |
774.000 |
830.000 |
830.000 |
918.000 |
59 |
|
5 tầng, cao 2m |
927.000 |
983.000 |
983.000 |
1.071.000 |
60 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.080.000 |
1.136.000 |
1.136.000 |
1.244.000 |
61 |
Kệ thép v lỗ đa năng 60x1m |
3 tầng, cao 2m |
651.000 |
707.000 |
707.000 |
795.000 |
62 |
|
4 tầng, cao 2m |
814.000 |
870.000 |
870.000 |
958.000 |
63 |
|
5 tầng, cao 2m |
977.000 |
1.033.000 |
1.033.000 |
1.121.000 |
64 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.140.000 |
1.196.000 |
1.196.000 |
1.196.000 |
65 |
Kệ thép v lỗ đa năng 60x1m20 |
3 tầng, cao 2m |
771.000 |
827.000 |
827.000 |
915.000 |
66 |
|
4 tầng, cao 2m |
974.000 |
1.174.000 |
1.174.000 |
1.262.000 |
67 |
|
5 tầng, cao 2m |
1.177.000 |
1.233.000 |
1.233.000 |
1.321.000 |
68 |
|
6 tầng, cao 2m |
1.380.000 |
1.436.000 |
1.436.000 |
1.524.000 |
69 |
Kệ thép v lỗ đa năng 60x1m50 |
3 tầng, cao 2m |
891.000 |
947.000 |
947.000 |
1.035.000 |
70 |
|
4 tầng, cao 2m |
1.134.000 |
1.190.000 |
1.190.000 |
1.278.000 |
71 |
|
5 tầng, cao 2m |
1.377.000 |
1.246.000 |
1.246.000 |
1.344.000 |
72 |
|
Ghi chú:
- Bảng giá trên đã bao gồm phí lắp ráp, phụ kiện
- Miễn phí vận chuyển ( tùy theo số lượng, khu vực )
- Chưa bao gồm VAT 10%
- Chiều cao của kệ có thể theo yêu cầu.
- Miễn phí đế nhựa.
NHÀ CUNG CẤP KỆ THÉP V LỖ TỐT NHẤT TẠI TPHCM
Công ty THÉP HƯNG PHƯỚC hiện nay đã và đang là nhà cung cấp và phân phối kệ thép v lỗ tốt nhất tại Thành Phố Hồ Chí Minh ( tphcm ) và các tỉnh thành. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thép v lỗ cùng đội ngũ nhân viên nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sẵn sàng hỗ trợ tư vấn nhiệt tình hiệu quả, sản phẩm của công ty cung cấp tới khách hàng luôn đảm bảo tốt về chất lượng, mẫu mã đẹp, giá thành rẻ nhất trên thị trường, luôn có sẵn số lượng hàng lớn tại kho, giao hàng nhanh chóng.
THÉP HƯNG PHƯỚC NHÀ CUNG CẤP KỆ THÉP V LỖ ĐA NĂNG TẠI TPHCM, VÀ CÁC TỈNH THÀNH
Nhà phân phối kệ thép v lỗ tại các quận huyện trên địa bàn TPHCM.
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận bình tân, Quận tân phú, Quận tân bình, Quận bình thạnh, Quận thủ đức, Quận gò vấp, Huyện bình chánh, Huyện hóc môn, Huyện củ chi, Huyện nhà bè
Ngoài ra công ty còn cung cấp thép v lỗ đa năng tại các tỉnh thành lân cận như: Long an, Bình dương, Bình phước, Tây ninh, Đồng nai, Vũng Tàu, Tiền giang, Cần thơ, Bến tre...
Quý khách khách có nhu cầu sử dụng kệ thép v lỗ xin liên hệ với công ty theo địa chỉ sau để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
LIÊN HỆ:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, Quận tân phú, TPHCM.
CN1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM.
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường Mỹ phước, huyện bến cát, TBD.
Điên thoại: 0983.380.456 – 0935.838.838
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Web: thephungphuoc.com
Công ty Thép Hưng Phước xin trân thành cảm ơn quý khách hàng đã và đang hợp tác cung công ty trong suốt thời gian qua, để đem lại những sản phẩm chất lượng và dịch vụ uy tín tới khách hàng chúng tôi đã không ngừng lỗ lực phát triển tạo ra những sản phẩm tốt nhất giá thành phù hợp nhất, với phương trâm luôn luôn vì lợi ích khách hàng vì vậy quý khách có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của công ty.