GIA THEP HOP MA KEM THANG 4 NAM 2018
Công ty Thép Hưng Phước chuyên cung cấp và phân phối thép hộp mạ kẽm. Các sản phẩm của công ty luôn được đảm bảo chất lượng, chúng tôi luôn thông báo tới khách hàng chi tiết cụ thể từng sản phẩm chước khi giao hàng nhằm đảm bảo sự an tâm của của khách hàng đối với sản phẩm. Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau:
LIÊN HỆ:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
ĐC: 80 bình long, p. Phú thạnh, q. Tân phú, tphcm.
CN1: D19/29 vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, h. Bình chánh, tphcm.
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 4, tx. Bến cát, t. Bình dương
ĐT: 02866768228 – 0983380456 – 0935838838. MST: 0314263747 - Gmail: thephungphuoc@gmail.com.
STK công ty: 1903201149234 Agribank CNKCN Tân Tạo.
GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM THÁNG 4 NĂM 2018:
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
TT
|
Tên Hàng
|
Độ Dày
|
Kg/cây6m
|
Đơn Giá/cây6m
|
1
|
Vuông 12x12
|
0.8
|
1.54
|
29.000
|
2
|
|
0.9
|
1.8
|
34.000
|
3
|
|
1.0
|
2
|
38.000
|
4
|
|
1.1
|
2.2
|
42.000
|
5
|
|
1.2
|
2.4
|
45.500
|
6
|
|
1.4
|
2.7
|
51.000
|
7
|
Vuông 14x14
|
0.8
|
1.8
|
34.000
|
8
|
|
0.9
|
2.05
|
39.000
|
9
|
|
1.0
|
2.3
|
44.000
|
10
|
|
1.1
|
2.6
|
49.000
|
11
|
|
1.2
|
2.8
|
53.000
|
12
|
|
1.4
|
3.4
|
64.000
|
13
|
Vuông 16x16
|
0.8
|
2.05
|
39.000
|
14
|
|
0.9
|
2.4
|
45.000
|
15
|
|
1.0
|
2.7
|
51.000
|
16
|
|
1.1
|
2.9
|
55.000
|
17
|
|
1.2
|
3.2
|
61.000
|
18
|
|
1.4
|
3.8
|
72.000
|
19
|
Vuông 20x20
|
0.8
|
2.6
|
48.000
|
20
|
|
0.9
|
2.9
|
54.000
|
21
|
|
1.0
|
3.3
|
61.000
|
22
|
|
1.1
|
3.7
|
69.000
|
23
|
|
1.2
|
4
|
74.000
|
24
|
|
1.4
|
4.8
|
89.000
|
25
|
Vuông 25x25
|
0.8
|
3.2
|
59.000
|
26
|
|
0.9
|
3.7
|
69.000
|
27
|
|
1.0
|
4.1
|
76.000
|
28
|
|
1.1
|
4.6
|
85.000
|
29
|
|
1.2
|
5
|
93.000
|
30
|
|
1.4
|
6
|
111.000
|
31
|
Vuông 30x30
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
32
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
33
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
34
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
35
|
|
1.4
|
7.2
|
134.000
|
36
|
|
1.8
|
9
|
167.000
|
37
|
Vuông 40x40
|
1.0
|
6.6
|
122.000
|
38
|
|
1.1
|
7.3
|
135.000
|
39
|
|
1.2
|
8
|
148.000
|
40
|
|
1.4
|
9.5
|
176.000
|
41
|
|
1.8
|
12
|
223.000
|
42
|
|
2.0
|
13
|
241.000
|
43
|
|
2.3
|
16.2
|
liên hệ
|
44
|
|
2.5
|
17.6
|
liên hệ
|
45
|
Vuông 50x50
|
1.2
|
10
|
186.000
|
46
|
|
1.4
|
12
|
223.000
|
47
|
|
1.8
|
15
|
179.000
|
48
|
|
2.0
|
16.5
|
307.000
|
49
|
|
2.3
|
20.2
|
liên hệ
|
50
|
|
2.5
|
22
|
liên hệ
|
51
|
Vuông 60x60
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
52
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
53
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
54
|
|
2.3
|
24
|
liên hệ
|
55
|
|
2.5
|
26.5
|
|
56
|
Vuông 75x75
|
1.4
|
18
|
334.000
|
57
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
58
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
59
|
|
2.3
|
30.3
|
liên hệ
|
60
|
|
2.5
|
33
|
liên hệ
|
61
|
Vuông 90x90
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
62
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
63
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
64
|
|
2.3
|
36.5
|
liên hệ
|
65
|
|
2.5
|
38
|
liên hệ
|
66
|
Vuông 100x100
|
1.4
|
24
|
446.000
|
67
|
|
1.8
|
29.4
|
546.000
|
68
|
|
2.0
|
33
|
613.000
|
69
|
|
2.3
|
40.4
|
liên hệ
|
70
|
|
2.5
|
44
|
liên hệ
|
71
|
Hộp 10x20
|
0.8
|
1.93
|
37.000
|
72
|
|
0.9
|
2.2
|
42.000
|
73
|
|
1.0
|
2.5
|
48.000
|
74
|
|
1.1
|
2.8
|
53.000
|
75
|
|
1.2
|
3
|
57.000
|
76
|
|
1.4
|
3.6
|
68.000
|
77
|
Hộp 13x26
|
0.8
|
2.3
|
44.000
|
78
|
|
0.9
|
2.7
|
51.000
|
78
|
|
1.0
|
3
|
57.000
|
80
|
|
1.1
|
3.3
|
62.000
|
81
|
|
1.2
|
3.64
|
69.000
|
82
|
|
1.4
|
4.3
|
81.000
|
83
|
Hộp 20x40
|
0.8
|
3.86
|
72.000
|
84
|
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
85
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
86
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
87
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
88
|
|
1.4
|
7.2
|
133.000
|
89
|
|
1.8
|
8.8
|
163.000
|
90
|
Hộp 25x50
|
1.0
|
6.2
|
115.000
|
91
|
|
1.1
|
6.9
|
128.000
|
92
|
|
1.2
|
7.6
|
141.000
|
93
|
|
1.4
|
9
|
167.000
|
94
|
|
1.8
|
11
|
204.000
|
95
|
Hộp 30x60
|
1.0
|
7.5
|
139.000
|
96
|
|
1.1
|
8.3
|
154.000
|
97
|
|
1.2
|
9.1
|
169.000
|
98
|
|
1.4
|
11
|
204.000
|
99
|
|
1.8
|
13.2
|
245.000
|
100
|
Hộp 30x90
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
101
|
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
102
|
Hộp 40x80
|
1.0
|
9.9
|
184.000
|
103
|
|
1.1
|
11
|
204.000
|
104
|
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
105
|
|
1.4
|
14,3
|
265.000
|
106
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
107
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
108
|
Hộp 50x100
|
1.1
|
14
|
260.000
|
109
|
|
1.2
|
15.1
|
280.000
|
110
|
|
1.4
|
18
|
334.000
|
111
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
112
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
113
|
Hộp 60x120
|
1.2
|
18.2
|
338.000
|
114
|
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
115
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
116
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm Thuế GTGT 10%
- Giá có thể giảm đối với những đơn hàng số lượng lớn
- Bảng giá được áp dụng từ ngày 1 tháng 4 năm 2018 cho tới khi có giá mới
DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN:
- Vận chuyển tất cả các địa điểm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh: QUẬN 1, QUẬN 1, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ. Và các tỉnh lân cận như: LONG AN, CỦ CHI, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, ĐỒNG NAI VŨNG TÀU, TIỀN GIANG,...
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
ĐT: 02866768228 – 0983 380 456 ( C. Vui) – 0935838838 ( A. hưng).
MAIL: thephungphuoc@gmail.com
Web: thephungphuoc.com