BẢNG GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM
Cập nhật bảng giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất. Công ty thép Hưng Phước cung cấp sắt hộp mạ kẽm các loại, là nhà phân phối sắt hộp mạ kẽm uy tín, sản phẩm của chúng tôi luôn đa dạng về chủng loại, và nguồn hàng luôn có sẵn với số lượng lớn tại kho. Các sản phẩm của công ty luôn được đảm các yếu tố về chất lượng tốt nhất tới khách hàng, chúng tôi luôn công bố chi tiết cụ thể từng sản phẩm trước khi giao tới khách hàng nhằm đảm bảo sự an tâm của của khách hàng đối với sản phẩm cũng như uy tín của công ty, vì vậy quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty Thép Hưng Phước xin gửi tới quý khách bảng giá sắt hộp mạ kẽm được cập nhật mới nhất nư sau:
BẢNG GIÁ SẮT THỘP MẠ KẼM, quy cách và độ dày lớn hơn xin liên hệ trực tiếp:
Liên Hệ: 09.8338.0456 - 0935.838.838
TT
|
Tên Hàng
|
Độ Dày
|
Kg/cây6m
|
Đơn Giá/cây6m
|
1
|
Vuông 12x12
|
0.8
|
1.54
|
29.000
|
2
|
|
0.9
|
1.8
|
34.000
|
3
|
|
1.0
|
2
|
38.000
|
4
|
|
1.1
|
2.2
|
42.000
|
5
|
|
1.2
|
2.4
|
45.500
|
6
|
|
1.4
|
2.7
|
51.000
|
7
|
Vuông 14x14
|
0.8
|
1.8
|
34.000
|
8
|
|
0.9
|
2.05
|
39.000
|
9
|
|
1.0
|
2.3
|
44.000
|
10
|
|
1.1
|
2.6
|
49.000
|
11
|
|
1.2
|
2.8
|
53.000
|
12
|
|
1.4
|
3.4
|
64.000
|
13
|
Vuông 16x16
|
0.8
|
2.05
|
39.000
|
14
|
|
0.9
|
2.4
|
45.000
|
15
|
|
1.0
|
2.7
|
51.000
|
16
|
|
1.1
|
2.9
|
55.000
|
17
|
|
1.2
|
3.2
|
61.000
|
18
|
|
1.4
|
3.8
|
72.000
|
19
|
Vuông 20x20
|
0.8
|
2.6
|
48.000
|
20
|
|
0.9
|
2.9
|
54.000
|
21
|
|
1.0
|
3.3
|
61.000
|
22
|
|
1.1
|
3.7
|
69.000
|
23
|
|
1.2
|
4
|
74.000
|
24
|
|
1.4
|
4.8
|
89.000
|
25
|
Vuông 25x25
|
0.8
|
3.2
|
59.000
|
26
|
|
0.9
|
3.7
|
69.000
|
27
|
|
1.0
|
4.1
|
76.000
|
28
|
|
1.1
|
4.6
|
85.000
|
29
|
|
1.2
|
5
|
93.000
|
30
|
|
1.4
|
6
|
111.000
|
31
|
Vuông 30x30
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
32
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
33
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
34
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
35
|
|
1.4
|
7.2
|
134.000
|
36
|
|
1.8
|
9
|
167.000
|
37
|
Vuông 40x40
|
1.0
|
6.6
|
122.000
|
38
|
|
1.1
|
7.3
|
135.000
|
39
|
|
1.2
|
8
|
148.000
|
40
|
|
1.4
|
9.5
|
176.000
|
41
|
|
1.8
|
12
|
223.000
|
42
|
|
2.0
|
13
|
241.000
|
43
|
|
2.3
|
16.2
|
liên hệ
|
44
|
|
2.5
|
17.6
|
liên hệ
|
45
|
Vuông 50x50
|
1.2
|
10
|
186.000
|
46
|
|
1.4
|
12
|
223.000
|
47
|
|
1.8
|
15
|
179.000
|
48
|
|
2.0
|
16.5
|
307.000
|
49
|
|
2.3
|
20.2
|
liên hệ
|
50
|
|
2.5
|
22
|
liên hệ
|
51
|
Vuông 60x60
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
52
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
53
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
54
|
|
2.3
|
24
|
liên hệ
|
55
|
|
2.5
|
26.5
|
|
56
|
Vuông 75x75
|
1.4
|
18
|
334.000
|
57
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
58
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
59
|
|
2.3
|
30.3
|
liên hệ
|
60
|
|
2.5
|
33
|
liên hệ
|
61
|
Vuông 90x90
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
62
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
63
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
64
|
|
2.3
|
36.5
|
liên hệ
|
65
|
|
2.5
|
38
|
liên hệ
|
66
|
Vuông 100x100
|
1.4
|
24
|
446.000
|
67
|
|
1.8
|
29.4
|
546.000
|
68
|
|
2.0
|
33
|
613.000
|
69
|
|
2.3
|
40.4
|
liên hệ
|
70
|
|
2.5
|
44
|
liên hệ
|
71
|
Hộp 10x20
|
0.8
|
1.93
|
37.000
|
72
|
|
0.9
|
2.2
|
42.000
|
73
|
|
1.0
|
2.5
|
48.000
|
74
|
|
1.1
|
2.8
|
53.000
|
75
|
|
1.2
|
3
|
57.000
|
76
|
|
1.4
|
3.6
|
68.000
|
77
|
Hộp 13x26
|
0.8
|
2.3
|
44.000
|
78
|
|
0.9
|
2.7
|
51.000
|
78
|
|
1.0
|
3
|
57.000
|
80
|
|
1.1
|
3.3
|
62.000
|
81
|
|
1.2
|
3.64
|
69.000
|
82
|
|
1.4
|
4.3
|
81.000
|
83
|
Hộp 20x40
|
0.8
|
3.86
|
72.000
|
84
|
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
85
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
86
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
87
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
88
|
|
1.4
|
7.2
|
133.000
|
89
|
|
1.8
|
8.8
|
163.000
|
90
|
Hộp 25x50
|
1.0
|
6.2
|
115.000
|
91
|
|
1.1
|
6.9
|
128.000
|
92
|
|
1.2
|
7.6
|
141.000
|
93
|
|
1.4
|
9
|
167.000
|
94
|
|
1.8
|
11
|
204.000
|
95
|
Hộp 30x60
|
1.0
|
7.5
|
139.000
|
96
|
|
1.1
|
8.3
|
154.000
|
97
|
|
1.2
|
9.1
|
169.000
|
98
|
|
1.4
|
11
|
204.000
|
99
|
|
1.8
|
13.2
|
245.000
|
100
|
Hộp 30x90
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
101
|
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
102
|
Hộp 40x80
|
1.0
|
9.9
|
184.000
|
103
|
|
1.1
|
11
|
204.000
|
104
|
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
105
|
|
1.4
|
14,3
|
265.000
|
106
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
107
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
108
|
Hộp 50x100
|
1.1
|
14
|
260.000
|
109
|
|
1.2
|
15.1
|
280.000
|
110
|
|
1.4
|
18
|
334.000
|
111
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
112
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
113
|
Hộp 60x120
|
1.2
|
18.2
|
338.000
|
114
|
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
115
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
116
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm Thuế GTGT 10%
- Giá có thể giảm đối với những đơn hàng số lượng lớn
- Bảng giá được áp dụng cho tới khi có giá mới
DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN:
- Vận chuyển tất cả các địa điểm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh:
QUẬN 1, QUẬN 1, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ. Và các tỉnh lân cận như: LONG AN, CỦ CHI, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, ĐỒNG NAI VŨNG TÀU, TIỀN GIANG,... Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:
LIÊN HỆ:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
ĐC: 80 Bình Long, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM.
CN1: D19/29 Hương Lộ 80, Vĩnh Lộc b, Bình Chánh, TPHCM.
CN2: 415 Quốc Lộ 13, Khu Phố 2, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương.
ĐT: 02866768228 – 0983380456 – 0935838838
MST: 0314263747
STK công ty: 1903201149234 Agribank CNKCN Tân Tạo.
Mail: thephungphuoc@gmail.com
Web: thephungphuoc.com