Công ty thép Hưng Phước nhà phân phối sắt hộp mạ kẽm tại quận tân phú.
SẮT HỘP MẠ KẼM TẠI QUẬN TÂN PHÚ
Chúng tôi là đơn vị phân phối uy tín hàng đầu về sắt hộp mạ kẽm tại quận tân phú, với phương trâm bán hàng uy tín trung thực đem tới khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, chúng tôi luôn công bố chính xác cụ thể các sản phẩm của mình trước khi giao tới khách hàng, vì vậy quý khách có thể hoàn toàn an tâm về dịch vụ và sản phẩm của chúng tôi. cập nhật giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất năm 2018.
BẢNG GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM
(Quy cách và độ dày lớn hơn xin liên hệ trực tiếp)
LH: 0286.676.8228 - 0983.380.456 - 0935.838.838
TT
|
Tên Hàng
|
Độ Dày
|
Kg/cây6m
|
Đơn Giá/cây6m
|
1
|
Vuông 12x12
|
0.8
|
1.54
|
29.000
|
2
|
|
0.9
|
1.8
|
34.000
|
3
|
|
1.0
|
2
|
38.000
|
4
|
|
1.1
|
2.2
|
42.000
|
5
|
|
1.2
|
2.4
|
45.500
|
6
|
|
1.4
|
2.7
|
51.000
|
7
|
Vuông 14x14
|
0.8
|
1.8
|
34.000
|
8
|
|
0.9
|
2.05
|
39.000
|
9
|
|
1.0
|
2.3
|
44.000
|
10
|
|
1.1
|
2.6
|
49.000
|
11
|
|
1.2
|
2.8
|
53.000
|
12
|
|
1.4
|
3.4
|
64.000
|
13
|
Vuông 16x16
|
0.8
|
2.05
|
39.000
|
14
|
|
0.9
|
2.4
|
45.000
|
15
|
|
1.0
|
2.7
|
51.000
|
16
|
|
1.1
|
2.9
|
55.000
|
17
|
|
1.2
|
3.2
|
61.000
|
18
|
|
1.4
|
3.8
|
72.000
|
19
|
Vuông 20x20
|
0.8
|
2.6
|
48.000
|
20
|
|
0.9
|
2.9
|
54.000
|
21
|
|
1.0
|
3.3
|
61.000
|
22
|
|
1.1
|
3.7
|
69.000
|
23
|
|
1.2
|
4
|
74.000
|
24
|
|
1.4
|
4.8
|
89.000
|
25
|
Vuông 25x25
|
0.8
|
3.2
|
59.000
|
26
|
|
0.9
|
3.7
|
69.000
|
27
|
|
1.0
|
4.1
|
76.000
|
28
|
|
1.1
|
4.6
|
85.000
|
29
|
|
1.2
|
5
|
93.000
|
30
|
|
1.4
|
6
|
111.000
|
31
|
Vuông 30x30
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
32
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
33
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
34
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
35
|
|
1.4
|
7.2
|
134.000
|
36
|
|
1.8
|
9
|
167.000
|
37
|
Vuông 40x40
|
1.0
|
6.6
|
122.000
|
38
|
|
1.1
|
7.3
|
135.000
|
39
|
|
1.2
|
8
|
148.000
|
40
|
|
1.4
|
9.5
|
176.000
|
41
|
|
1.8
|
12
|
223.000
|
42
|
|
2.0
|
13
|
241.000
|
43
|
|
2.3
|
16.2
|
liên hệ
|
44
|
|
2.5
|
17.6
|
liên hệ
|
45
|
Vuông 50x50
|
1.2
|
10
|
186.000
|
46
|
|
1.4
|
12
|
223.000
|
47
|
|
1.8
|
15
|
179.000
|
48
|
|
2.0
|
16.5
|
307.000
|
49
|
|
2.3
|
20.2
|
liên hệ
|
50
|
|
2.5
|
22
|
liên hệ
|
51
|
Vuông 60x60
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
52
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
53
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
54
|
|
2.3
|
24
|
liên hệ
|
55
|
|
2.5
|
26.5
|
liên hệ
|
56
|
Vuông 75x75
|
1.4
|
18
|
334.000
|
57
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
58
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
59
|
|
2.3
|
30.3
|
liên hệ
|
60
|
|
2.5
|
33
|
liên hệ
|
61
|
Vuông 90x90
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
62
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
63
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
64
|
|
2.3
|
36.5
|
liên hệ
|
65
|
|
2.5
|
38
|
liên hệ
|
66
|
Vuông 100x100
|
1.4
|
24
|
446.000
|
67
|
|
1.8
|
29.4
|
546.000
|
68
|
|
2.0
|
33
|
613.000
|
69
|
|
2.3
|
40.4
|
liên hệ
|
70
|
|
2.5
|
44
|
liên hệ
|
71
|
Hộp 10x20
|
0.8
|
1.93
|
37.000
|
72
|
|
0.9
|
2.2
|
42.000
|
73
|
|
1.0
|
2.5
|
48.000
|
74
|
|
1.1
|
2.8
|
53.000
|
75
|
|
1.2
|
3
|
57.000
|
76
|
|
1.4
|
3.6
|
68.000
|
77
|
Hộp 13x26
|
0.8
|
2.3
|
44.000
|
78
|
|
0.9
|
2.7
|
51.000
|
78
|
|
1.0
|
3
|
57.000
|
80
|
|
1.1
|
3.3
|
62.000
|
81
|
|
1.2
|
3.64
|
69.000
|
82
|
|
1.4
|
4.3
|
81.000
|
83
|
Hộp 20x40
|
0.8
|
3.86
|
72.000
|
84
|
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
85
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
86
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
87
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
88
|
|
1.4
|
7.2
|
133.000
|
89
|
|
1.8
|
8.8
|
163.000
|
90
|
Hộp 25x50
|
1.0
|
6.2
|
115.000
|
91
|
|
1.1
|
6.9
|
128.000
|
92
|
|
1.2
|
7.6
|
141.000
|
93
|
|
1.4
|
9
|
167.000
|
94
|
|
1.8
|
11
|
204.000
|
95
|
Hộp 30x60
|
1.0
|
7.5
|
139.000
|
96
|
|
1.1
|
8.3
|
154.000
|
97
|
|
1.2
|
9.1
|
169.000
|
98
|
|
1.4
|
11
|
204.000
|
99
|
|
1.8
|
13.2
|
245.000
|
100
|
Hộp 30x90
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
101
|
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
102
|
Hộp 40x80
|
1.0
|
9.9
|
184.000
|
103
|
|
1.1
|
11
|
204.000
|
104
|
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
105
|
|
1.4
|
14,3
|
265.000
|
106
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
107
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
108
|
Hộp 50x100
|
1.1
|
14
|
260.000
|
109
|
|
1.2
|
15.1
|
280.000
|
110
|
|
1.4
|
18
|
334.000
|
111
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
112
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
113
|
Hộp 60x120
|
1.2
|
18.2
|
338.000
|
114
|
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
115
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
116
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm Thuế GTGT 10%
- Giá có thể giảm đối với những đơn hàng số lượng lớn
- Bảng giá chỉ để tham khảo giá có thể thay đổi theo từng ngày
Ngoài cung cấp sắt hộp mạ kẽm tại quận tân phú công ty chúng tôi còn cung cấp thép hộp mạ kẽm tại các quận huyện khác trên địa bàn TPHCM như: Quận 1/ Quận 2/ Quận 3/ Quận 4/ Quận 5/ Quận 6/ Quận 7/ Quận 8/ Quận 9/ Quận 10/ Quận 11/ Quận 12/ Quận thủ đức/ Quận tân bình, Quận bình tân, Quận tân phú, Huyện bình chánh, Huyện hóc môn, Huyện củ chi
Mọi thông tin và mua sắt hộp mạ kẽm tại quận tân phú xin quý khách liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:
LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH XD TM THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, Quận tân phú, TPHCM
CN 1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM
CN 2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường mỹ phước, huyện bến cát, TBD
ĐT: 02866768228 - 0983380456 - 0935 838838 - MST: 0314263747
STK: 1903201149234 tại Agribak, Chi nhánh khu công nghiệp tân tạo
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com