Công ty thép Hưng Phước nhà cung cấp và phân phối thép hộp mạ kẽm tại quận Tân Phú và các quận huyện tại tphcm
THÉP HỘP MẠ KẼM TẠI QUẬN TÂN PHÚ
Công ty Sắt Thép Hưng Phước nhà cung cấp và phân phối Thép Hộp Mạ Kẽm chuyên nghiệp tại quận tân phú, thương hiệu uy tín, luôn luôn vì lợi ích khách hàng, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép chúng tôi luôn đáp ứng tốt tất cả các nhu cầu của khách hàng.

SẢN PHẨM:
THÉP HỘP MẠ KẼM
Thép hộp mạ kẽm là sản phẩm có hình dạng hộp vuông và hộp chữ nhật gồm nhiều kích thước quy cách khác nhau, thép hộp mạ kẽm được sản xuất từ thép băng qua nhiều công đoạn như: Tẩy rỉ, ủ mềm, Mạ kẽm, Cán định hình, cắt quy cách, đóng bó.
ỨNG DỤNG:
Hiện nay thép hộp mạ kẽm được ứng dụng, sử dụng chủ yếu trong các ngành nghề xây dựng công nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo như: Sử dụng làm khung máy công nghiệp, khung thùng xe tải, xe đẩy hàng. khung nhà xưởng nhà thép tiền chế sử dụng làm đòn tay mái tôn, đà sàn gác, hàng rào, cửa, cầu thang...
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HÔM NAY
Bảng giá thép hộp mạ kẽm quận tân phú
TT |
TÊN HÀNG |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
10×20
|
0.8 |
1.9 |
cây |
31.000 |
2 |
|
0.9 |
2.2 |
cây |
35.000 |
3 |
|
1.0 |
2.5 |
cây |
39.500 |
4 |
|
1.2 |
2.9 |
cây |
46.000 |
5 |
13×26
|
0.8 |
2.5 |
cây |
40.000 |
6 |
|
0.9 |
2.8 |
cây |
46.000 |
7 |
|
1.0 |
3.2 |
cây |
51.000 |
8 |
|
1.2 |
3.7 |
cây |
60.000 |
9 |
|
1.4 |
4.3 |
cây |
68.000 |
10 |
20×40
|
0.8 |
3.8 |
cây |
62.000 |
11 |
|
0.9 |
4.4 |
cây |
70.000 |
12 |
|
1.0 |
4.9 |
cây |
79.000 |
13 |
|
1.2 |
5.8 |
cây |
92.000 |
14 |
|
1.4 |
6.6 |
cây |
105.000 |
15 |
|
1.5 |
7.2 |
cây |
114.000 |
16 |
30×60
|
1.0 |
6.6 |
cây |
105.000 |
16 |
|
1.2 |
8.6 |
cây |
139.000 |
18 |
|
1.4 |
9.9 |
cây |
158.000 |
19 |
|
1.5 |
10.7 |
cây |
172.000 |
20 |
|
1.8 |
13.2 |
cây |
211.000 |
21 |
30×90
|
1.2 |
12.1 |
cây |
194.000 |
22 |
|
1.5 |
14.3 |
cây |
229.000 |
23 |
40×80
|
1.2 |
11.6 |
cây |
185.000 |
24 |
|
1.4 |
13.2 |
cây |
211.000 |
25 |
|
1.5 |
14.3 |
cây |
229.000 |
26 |
|
1.8 |
17.6 |
cây |
282.000 |
27 |
|
2.0 |
19.8 |
cây |
317.000 |
28 |
50×100
|
1.2 |
14.4 |
cây |
231.000 |
29 |
|
1.4 |
16.5 |
cây |
264.000 |
30 |
|
1.5 |
17.9 |
cây |
282.000 |
31 |
|
1.8 |
22.3 |
cây |
396.000 |
32 |
|
2.0 |
24.9 |
cây |
330.000 |
33 |
60×120
|
1.5 |
21.5 |
cây |
343.000 |
34 |
|
1.8 |
26.4 |
cây |
423.000 |
35 |
|
2.0 |
29.7 |
cây |
475.000 |
Bảng giá thép hộp
TT |
TÊN HÀNG |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Hộp 40× 80×3m50 |
1.2 |
6.7 |
cây |
108.000 |
2 |
|
1.4 |
8 |
cây |
128.000 |
3 |
|
1.8 |
14.6 |
cây |
235.000 |
4 |
Hộp 40×80×4m |
1.2 |
7.7 |
cây |
123.000 |
5 |
|
1.4 |
9.2 |
cây |
147.000 |
6 |
|
1.8 |
11.7 |
cây |
188.000 |
7 |
Hộp 40×80×4m5 |
1.2 |
8.6 |
cây |
139.000 |
8 |
|
1.4 |
10.3 |
cây |
165.000 |
9 |
|
1.8 |
13.2 |
cây |
211.000 |
10 |
Hộp 40×80×5m |
1.2 |
9.6 |
cây |
154.000 |
11 |
|
1.4 |
11.4 |
cây |
183.000 |
12 |
|
1.8 |
14.7 |
cây |
235.000 |
13 |
Hộp 50×100×3m50 |
1.2 |
8.4 |
cây |
135.000 |
14 |
|
1.5 |
10 |
cây |
160.000 |
15 |
|
1.8 |
12.8 |
cây |
205.000 |
16 |
Hộp 50×100×4m |
1.2 |
9.6 |
cây |
154.000 |
17 |
|
1.5 |
11.5 |
cây |
183.000 |
18 |
|
1.8 |
14.7 |
cây |
235.000 |
19 |
Hộp 50×100×4m50 |
1.2 |
10.1 |
cây |
173.000 |
20 |
|
1.5 |
13 |
cây |
206.000 |
21 |
|
1.8 |
16.5 |
cây |
264.000 |
22 |
Hộp 50×100×5m |
1.2 |
12 |
cây |
192.000 |
23 |
|
1.5 |
145.3 |
cây |
229.000 |
24 |
|
1.8 |
18.3 |
cây |
293.000 |
25 |
Hộp 60×120×3m50 |
1.2 |
10 |
cây |
160.000 |
26 |
|
1.5 |
12 |
cây |
192.000 |
27 |
|
1.8 |
15.4 |
cây |
246.000 |
28 |
Hộp 60×120×4m |
1.2 |
11.5 |
cây |
185.000 |
29 |
|
1.5 |
13.7 |
cây |
220.000 |
30 |
|
1.8 |
17.6 |
cây |
282.000 |
31 |
Hộp 60×120×4m50 |
1.2 |
13 |
cây |
208.000 |
32 |
|
1.5 |
15.5 |
cây |
247.000 |
33 |
|
1.8 |
19.8 |
cây |
317.000 |
34 |
Hộp 60×120×5m |
1.2 |
14.4 |
cây |
231.000 |
35 |
|
1.5 |
17.2 |
cây |
275.000 |
36 |
|
1.8 |
22 |
cây |
352.000
|
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
TT |
TÊN HÀNG |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Vuông mạ kẽm 12×12 |
0.8 |
1.54 |
cây 6m |
24.500 |
2 |
|
0.9 |
1.76 |
cây 6m |
28.000 |
3 |
|
1.0 |
1.98 |
cây 6m |
39.000 |
4 |
|
1.2 |
2.4 |
cây 6m |
38.500 |
5 |
Vuông mạ kẽm 14×14 |
0.8 |
1.8 |
cây 6m |
29.000 |
6 |
|
0.9 |
2.1 |
cây 6m |
33.000 |
7 |
|
1.0 |
2.3 |
cây 6m |
37.000 |
8 |
|
1.2 |
2.8 |
cây 6m |
45.000 |
9 |
Vuông mạ kẽm 16×16 |
0.8 |
2.1 |
cây 6m |
33.000 |
10 |
|
0.9 |
2.35 |
cây 6m |
38.000 |
11 |
|
1.0 |
2.6 |
cây 6m |
42.000 |
12 |
|
1.2 |
3.2 |
cây 6m |
52.000 |
13 |
Vuông mạ kẽm 20×20 |
0.8 |
2.6 |
cây 6m |
41.000 |
14 |
|
1.0 |
3.3 |
cây 6m |
53.000 |
15 |
|
1.2 |
3.8 |
cây 6m |
61.000 |
16 |
|
1.4 |
4.4 |
cây 6m |
70.000 |
17 |
|
1.5 |
4.6 |
cây 6m |
73.000 |
18 |
Vuông mạ kẽm 25×25 |
0.8 |
3.2 |
cây 6m |
51.000 |
19 |
|
0.9 |
3.7 |
cây 6m |
58.000 |
20 |
|
1.0 |
4.1 |
cây 6m |
66.000 |
21 |
|
1.2 |
4.8 |
cây 6m |
77.000 |
22 |
|
1.4 |
5.5 |
cây 6m |
88.000 |
23 |
Vuông mạ kẽm 30×30 |
0.8 |
3.8 |
cây 6m |
61.000 |
24 |
|
0.9 |
4.4 |
cây 6m |
70.000 |
25 |
|
1.0 |
4.9 |
cây 6m |
79.000 |
26 |
|
1.2 |
5.8 |
cây 6m |
92.000 |
27 |
|
1.4 |
6.6 |
cây 6m |
105.000 |
28 |
|
1.5 |
7.2 |
cây 6m |
114.000 |
29 |
|
1.8 |
8.8 |
cây 6m |
141.000 |
30 |
Vuông mạ kẽm 40×40 |
1.0 |
6.6 |
cây 6m |
105.000 |
31 |
|
1.2 |
7.7 |
cây 6m |
123.000 |
32 |
|
1.4 |
8.8 |
cây 6m |
141.000 |
33 |
|
1.5 |
9.5 |
cây 6m |
152.000 |
34 |
|
1.8 |
10.3 |
cây 6m |
164.000 |
35 |
|
2.0 |
11.8 |
cây 6m |
180.000 |
36 |
Vuông mạ kẽm 50×50 |
1.2 |
9.63 |
cây 6m |
154.000 |
37 |
|
1.5 |
11.9 |
cây 6m |
190.000 |
38 |
|
1.8 |
14.7 |
cây 6m |
235.000 |
39 |
|
2.0 |
16.5 |
cây 6m |
264.000 |
40 |
Vuông mạ kẽm 75×75 |
1.2 |
14.5 |
cây 6m |
231.000 |
41 |
|
1.5 |
18 |
cây 6m |
286.000 |
42 |
|
1.8 |
22 |
cây 6m |
352.000 |
43 |
|
2.0 |
25 |
cây 6m |
396.000 |
44 |
Vuông mạ kẽm 90×90 |
1.2 |
17.4 |
cây 6m |
277.000 |
45 |
|
1.5 |
21.5 |
cây 6m |
343.000 |
46 |
|
1.8 |
26.4 |
cây 6m |
423.000 |
47 |
|
2.0 |
29.7 |
cây 6m |
476.000 |
48 |
Vuông mạ kẽm 100×100 |
1.8 |
29.4 |
cây 6m |
470.000 |
49 |
|
2.0 |
33 |
cây 6m |
528.000 |
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm VAT 10%
- Có xe lớn nhỏ vận chuyển tận nơi.
- Miễn phí vận chuyển tất cả các địa điểm tại TPHCM, hỗ trợ vận chuyển các tại tỉnh thành.
- Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng trong vòng 2 giờ kể từ khi đặt hàng.
HÌNH THỨC THANH TOÁN
- Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khản.
- Thanh toán trước 30 % trên tổng đơn hàng (tùy theo đơn hàng có thể theo thỏa thuận)
- Thanh toán hết sau khi đã nhận đủ hàng.
Thông tin chuyển khoản:
STK: 1093206256526 tại Agribank CNKCN tân tạo. CTK: Nguyễn khắc hưởng
STK công ty: Công ty tnhh xd tm thép hưng phước. STK: 1903201149234. Tại Agribank CNKCN tân tạo
Ngoài cung cấp thép hộp mạ kẽm tại quận tân phú Thép Hưng Phước còn là cung cấp thép hộp mạ kẽm uy tín tại các quận huyện khác trên địa bàn tThành Pố Hồ Chí Minh như:
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận tân bình, Quận tân phú, Bình thạnh, Quận Gò vấp, Quận thủ đức, Huyện Bình chánh, Huyện nhà bè, Huyện củ chi.
Quý khách có nhu cầu cần nhà cung cấp Thép Hộp Mạ Kẽm Tại Quận Tân Phú và các quận huyện tại tphcm xin liên hệ theo điaụ chỉ sau:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, Quận tân phú, TPHCM.
CN1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM.
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường Mỹ phước, huyện bến cát, TBD.
Điên thoại: 02862679869 - 0983.380.456 – 0935.838.838
Mã số thuế: 0314263747
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribank, Chi nhánh khu công nghiệp Tân Tạo.
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com