GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Thép hộp đen là sản phẩm được ứng dụng trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng, cơ khí chế tạo
ỨNG DỤNG THÉP HỘP ĐEN:
• Nhà thép tiền chế, xà gồ mái tôn, xà gồ lót gác, cửa, cầu thang, hàng rào...
• Chế tạo khung máy công nghiệp, khung xe máy, khung xe tải, khung xe đẩy hàng...
• Sử dụng làm, bàn, ghế, kệ chứa hàng...
HÌNH ẢNH THÉP HỘP ĐEN

Công ty thép hưng phước xin gửi tới khách hàng bảng giá thép hộp như sau
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN
TT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY6M
|
ĐƠN GIÁ/CÂY6M
|
1
|
□ 12
|
0.9
|
1.54
|
22.500
|
2
|
|
1.0
|
1.76
|
25.500
|
3
|
|
1.2
|
2.3
|
33.500
|
4
|
□ 14
|
0.9
|
1.8
|
26.000
|
5
|
|
1.0
|
2.05
|
30.000
|
6
|
|
1.2
|
2.7
|
39.000
|
7
|
□ 16
|
0.9
|
2.05
|
30.000
|
8
|
|
1.0
|
2.35
|
34.000
|
9
|
|
1.2
|
3.1
|
45.000
|
10
|
□ 20
|
0.9
|
2.57
|
37.000
|
11
|
|
1.0
|
2.9
|
42.000
|
12
|
|
1.2
|
3.8
|
55.000
|
13
|
|
1.5
|
4.6
|
67.000
|
14
|
□ 25
|
0.9
|
3.2
|
46.500
|
15
|
|
1.0
|
3.67
|
53.000
|
16
|
|
1.2
|
4.8
|
70.000
|
17
|
|
1.5
|
5.7
|
83.000
|
18
|
|
1.8
|
7.3
|
106.000
|
19
|
□ 30
|
0.9
|
3.8
|
55.000
|
20
|
|
1.0
|
4.4
|
64.000
|
21
|
|
1.2
|
5.8
|
84.000
|
23
|
|
1.5
|
6.9
|
100.000
|
24
|
|
1.8
|
8.8
|
127.500
|
25
|
□ 40
|
1.0
|
5.9
|
85.500
|
26
|
|
1.2
|
7.7
|
111.500
|
27
|
|
1.5
|
9.2
|
133.500
|
28
|
|
1.8
|
11.8
|
171.000
|
29
|
|
2.0
|
13.2
|
191.000
|
30
|
□ 50
|
1.2
|
9.6
|
139.000
|
31
|
|
1.5
|
11.5
|
167.000
|
32
|
|
1.8
|
14.7
|
213.000
|
33
|
|
2.0
|
16.5
|
239.000
|
34
|
□ 75
|
1.2
|
14.5
|
210.000
|
35
|
|
1.5
|
17
|
246.500
|
36
|
|
1.8
|
22
|
319.000
|
37
|
|
2.0
|
24.8
|
359.000
|
37
|
□ 90
|
1.5
|
20.6
|
299.000
|
39
|
|
1.8
|
26.5
|
384.000
|
40
|
|
2.0
|
29.7
|
430.000
|
41
|
□ 100
|
1.5
|
23
|
333.000
|
42
|
|
1.8
|
29.4
|
426.000
|
43
|
|
2.0
|
33
|
478.000
|
44
|
|
2.5
|
42
|
609.000
|
45
|
□ 10 × 20
|
0.9
|
1.9
|
27.500
|
46
|
|
1.0
|
2.2
|
32.000
|
47
|
|
1.2
|
2.9
|
42.000
|
47
|
□ 13 × 26
|
0.9
|
2.5
|
36.000
|
49
|
|
1.0
|
2.9
|
42.000
|
50
|
|
1.2
|
3.8
|
55.000
|
51
|
|
1.5
|
4.5
|
65.000
|
52
|
□ 20 × 40
|
1.0
|
4.4
|
62.000
|
53
|
|
1.2
|
5.8
|
84.000
|
54
|
|
1.5
|
6.9
|
100.000
|
55
|
|
1.8
|
8.8
|
127.000
|
56
|
□ 25 × 50
|
1.0
|
5.5
|
80.000
|
57
|
|
1.2
|
7.2
|
105.000
|
58
|
|
1.5
|
8.6
|
125.000
|
59
|
|
1.8
|
11
|
159.000
|
60
|
□ 30 × 60
|
1.2
|
8.7
|
126.000
|
61
|
|
1.5
|
10.3
|
149.000
|
62
|
|
1.8
|
13.2
|
191.000
|
63
|
□ 40 × 80
|
1.2
|
11.6
|
168.000
|
64
|
|
1.5
|
13.8
|
200.000
|
65
|
|
1.8
|
17.6
|
255.000
|
66
|
|
2.0
|
19.8
|
287.000
|
67
|
□ 50 × 100
|
1.2
|
14.5
|
210.000
|
68
|
|
1.5
|
17.2
|
249.000
|
69
|
|
1.8
|
22
|
319.000
|
70
|
|
2.0
|
24.8
|
359.000
|
71
|
□ 60 × 120
|
1.5
|
20.6
|
299.000
|
72
|
|
1.8
|
26.4
|
383.000
|
73
|
|
2.0
|
29.7
|
430.000
|
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
TT
|
TÊN HÀNG
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Hộp 10 × 20
|
0.8 ly
|
1.92
|
Cây 6m
|
31.000
|
2
|
|
0.9 ly
|
2.20
|
Cây 6m
|
35.000
|
3
|
|
1.0 ly
|
2.47
|
Cây 6m
|
39.500
|
4
|
|
1.2 ly
|
2.89
|
Cây 6m
|
46.000
|
5
|
Hộp 13 x 26
|
0.8 ly
|
2.50
|
Cây 6m
|
40.000
|
6
|
|
0.9 ly
|
2.86
|
Cây 6m
|
46.000
|
7
|
|
1.0 ly
|
3.22
|
Cây 6m
|
51.500
|
8
|
|
1.2 ly
|
3.76
|
Cây 6m
|
60.000
|
9
|
|
1.4 ly
|
4.29
|
Cây 6m
|
68.500
|
10
|
Hộp 20 x 40
|
0.8 ly
|
3.85
|
Cây 6m
|
62.000
|
11
|
|
0.9 ly
|
4.40
|
Cây 6m
|
70.000
|
12
|
|
0.1 ly
|
4.95
|
Cây 6m
|
79.000
|
13
|
|
1.2 ly
|
5.78
|
Cây 6m
|
92.500
|
14
|
|
1.4 ly
|
6.60
|
Cây 6m
|
105.000
|
15
|
|
1.5 ly
|
7.20
|
Cây 6m
|
114.000
|
16
|
Hộp 30 x 60
|
1.0 ly
|
6.60
|
Cây 6m
|
105.000
|
17
|
|
1.2 ly
|
8.67
|
Cây 6m
|
139.000
|
18
|
|
1.4 ly
|
9.92
|
Cây 6m
|
158.000
|
19
|
|
1.5 ly
|
10.70
|
Cây 6m
|
172.000
|
20
|
|
1.8 ly
|
13.20
|
Cây 6m
|
211.000
|
21
|
Hộp 30 x 90
|
1.2 ly
|
12.10
|
Cây 6m
|
194.000
|
22
|
|
1.5 ly
|
14.30
|
Cây 6m
|
229.000
|
23
|
Hộp 40 x 80
|
1.2 ly
|
11.56
|
Cây 6m
|
185.000
|
24
|
|
1.4 ly
|
13.20
|
Cây 6m
|
211.000
|
25
|
|
1.5 ly
|
14.30
|
Cây 6m
|
229.000
|
26
|
|
1.8 ly
|
17.60
|
Cây 6m
|
282.000
|
27
|
|
2.0 ly
|
19.80
|
Cây 6m
|
317.000
|
28
|
Hộp 50 x 100
|
1.2 ly
|
14.45
|
Cây 6m
|
231.000
|
28
|
|
1.4 ly
|
16.50
|
Cây 6m
|
264.000
|
30
|
|
1.8 ly
|
17.62
|
Cây 6m
|
282.000
|
31
|
|
2.0 ly
|
24.78
|
Cây 6m
|
396.000
|
32
|
Hộp 60 x 120
|
1.4 ly
|
20.50
|
Cây 6m
|
330.000
|
33
|
|
1.5 ly
|
21.50
|
Cây 6m
|
343.000
|
34
|
|
1.8 ly
|
26.43
|
Cây 6m
|
423.000
|
35
|
|
2.0 ly
|
29.74
|
Cây 6m
|
475.000
|
GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 3M50, 4M, 4M50, 5M
TT
|
TEN HÀNG
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
□ 40 x 80 x 3m5
|
1.2 ly
|
7.05
|
Cây
|
112.000
|
2
|
|
1.5 ly
|
8.03
|
Cây
|
128.500
|
3
|
|
1.8 ly
|
10.03
|
Cây
|
164.000
|
4
|
□ 40 x 80 x 4m
|
1.2 ly
|
8.07
|
Cây
|
129.000
|
5
|
|
1.5 ly
|
9.18
|
Cây
|
147.000
|
6
|
|
1.8 ly
|
11.8
|
Cây
|
188.000
|
7
|
□ 40 x 80 x 4m5
|
1.2 ly
|
9.1
|
Cây
|
145.000
|
8
|
|
1.5 ly
|
10.3
|
Cây
|
165.000
|
9
|
|
1.8 ly
|
13.2
|
Cây
|
211.500
|
10
|
□ 40 x 80 x 5m
|
1.2 ly
|
10.0
|
Cây
|
161.000
|
11
|
|
1.5 ly
|
11.5
|
Cây
|
183.000
|
12
|
|
1.8 ly
|
14.7
|
Cây
|
235.000
|
13
|
□ 50 x 100 x 3m5
|
1.2 ly
|
8.8
|
Cây
|
141.000
|
14
|
|
1.5 ly
|
10.0
|
Cây
|
161.000
|
15
|
|
1.8 ly
|
12.8
|
Cây
|
205.000
|
16
|
□ 50 x 100 x 4m
|
1.2 ly
|
10.0
|
Cây
|
161.000
|
17
|
|
1.5 ly
|
11.5
|
Cây
|
183.500
|
18
|
|
1.8 ly
|
14.7
|
Cây
|
235.000
|
19
|
□ 50 x 100 x 4m5
|
1.2 ly
|
11.4
|
Cây
|
181.500
|
20
|
|
1.5 ly
|
13.0
|
Cây
|
206.000
|
21
|
|
1.8 ly
|
16.5
|
Cây
|
264.000
|
22
|
□ 50 x 100 x 5m
|
1.2 ly
|
12.6
|
Cây
|
202.000
|
23
|
|
1.5 ly
|
14.3
|
Cây
|
229.000
|
24
|
|
1.8 ly
|
18.3
|
Cây
|
293.000
|
25
|
□ 60 x 120 x 3m5
|
1.5 ly
|
12.0
|
Cây
|
193.000
|
26
|
|
1.8 ly
|
15.4
|
Cây
|
247.000
|
27
|
□ 60 x 120 x 4m
|
1.5 ly
|
13.8
|
Cây
|
202.000
|
28
|
|
1.8 ly
|
17.6
|
Cây
|
282.000
|
29
|
□ 60 x 120 x 4m5
|
1.5 ly
|
15.5
|
Cây
|
248.000
|
30
|
|
1.8 ly
|
19.8
|
Cây
|
317.000
|
31
|
□ 60 x 120 x 5m
|
1.5 ly
|
17.2
|
Cây
|
275.000
|
32
|
|
1.8 ly
|
22.0
|
Cây
|
352.000
|
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
TT
|
TÊN HÀNG
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
12 x 12
|
0.8 ly
|
1.54
|
Cây 6m
|
24.500
|
2
|
|
0.9 ly
|
1.76
|
Cây 6m
|
28.000
|
3
|
|
1.0 ly
|
1.98
|
Cây 6m
|
39.000
|
4
|
|
1.2 ly
|
2.40
|
Cây 6m
|
38.500
|
5
|
14 x 14
|
0.8 ly
|
1.80
|
Cây 6m
|
29.000
|
6
|
|
0.9 ly
|
2.05
|
Cây 6m
|
33.000
|
7
|
|
1.0 ly
|
2.30
|
Cây 6m
|
37.000
|
8
|
|
1.2 ly
|
2.80
|
Cây 6m
|
45.000
|
9
|
16 x 16
|
0.8 ly
|
2.05
|
Cây 6m
|
33.000
|
10
|
|
0.9 ly
|
2.35
|
Cây 6m
|
38.000
|
11
|
|
1.0 ly
|
2.64
|
Cây 6m
|
42.500
|
12
|
|
1.2 ly
|
3.20
|
Cây 6m
|
52.000
|
13
|
20 x 20
|
0.8 ly
|
2.57
|
Cây 6m
|
41.000
|
14
|
|
1.0 ly
|
3.30
|
Cây 6m
|
53.000
|
15
|
|
1.2 ly
|
3.85
|
Cây 6m
|
61.000
|
16
|
|
1.4 ly
|
4.40
|
Cây 6m
|
70.000
|
17
|
|
1.5 ly
|
4.6
|
Cây 6m
|
73.500
|
17
|
25 x 25
|
0.8 ly
|
3.20
|
Cây 6m
|
51.500
|
19
|
|
0.9 ly
|
3.67
|
Cây 6m
|
58.500
|
20
|
|
1.0 ly
|
4.13
|
Cây 6m
|
66.000
|
21
|
|
1.2 ly
|
4.82
|
Cây 6m
|
77.000
|
22
|
|
1.2 ly
|
4.82
|
Cây 6m
|
77.000
|
23
|
|
1.4 ly
|
5.50
|
Cây 6m
|
88.000
|
24
|
|
1.5 ly
|
6.0
|
Cây 6m
|
95.500
|
25
|
30 x 30
|
0.8 ly
|
3.85
|
Cây 6m
|
61.500
|
26
|
|
0.9 ly
|
4.40
|
Cây 6m
|
70.000
|
27
|
|
1.0 ly
|
4.95
|
Cây 6m
|
79.000
|
27
|
|
1.2 ly
|
5.78
|
Cây 6m
|
92.500
|
29
|
|
1.4 ly
|
6.60
|
Cây 6m
|
105.000
|
30
|
|
1.5 ly
|
7.15
|
Cây 6m
|
114.500
|
31
|
|
1.8 ly
|
8.80
|
Cây 6m
|
141.00
|
32
|
40 x 40
|
1.0 ly
|
6.60
|
Cây 6m
|
105.000
|
33
|
|
1.2 ly
|
7.70
|
Cây 6m
|
123.000
|
34
|
|
1.4 ly
|
8.80
|
Cây 6m
|
141.000
|
35
|
|
1.5 ly
|
9.54
|
Cây 6m
|
152.000
|
36
|
|
1.8 ly
|
10.28
|
Cây 6m
|
164.500
|
37
|
|
2.0 ly
|
11.75
|
Cây 6m
|
180.000
|
38
|
50 x 50
|
1.2 ly
|
9.63
|
Cây 6m
|
154.000
|
39
|
|
1.5 ly
|
11.90
|
Cây 6m
|
190.000
|
40
|
|
1.8 ly
|
14.70
|
Cây 6m
|
235.000
|
41
|
|
2.0 ly
|
16.50
|
Cây 6m
|
264.000
|
42
|
75 x 75
|
1.2 ly
|
14.50
|
Cây 6m
|
231.000
|
43
|
|
1.5 ly
|
17.90
|
Cây 6m
|
286.000
|
44
|
|
1.8 ly
|
22.00
|
Cây 6m
|
352.000
|
45
|
|
2.0 ly
|
25.00
|
Cây 6m
|
396.000
|
46
|
90 x 90
|
1.2 ly
|
17.35
|
Cây 6m
|
277.000
|
47
|
|
1.5 ly
|
21.50
|
Cây 6m
|
343.000
|
48
|
|
1.8 ly
|
26.40
|
Cây 6m
|
423.000
|
49
|
|
2.0 ly
|
29.70
|
Cây 6m
|
476.000
|
50
|
100 x 100
|
1.5 ly
|
23.86
|
Cây 6m
|
381.000
|
51
|
|
1.8 ly
|
29.37
|
Cây 6m
|
470.000
|
52
|
|
2.0 ly
|
33.00
|
Cây 6m
|
528.000
|
53
|
|
2.5 ly
|
42.00
|
Cây 6m
|
675.000
|
LƯU Ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phí vận chuyển
VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ CÁC ĐỊA ĐIỂM TẠI TPHCM: QUẬN 1., QUẬN2, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ...
VÀ CÁC TỈNH: LONG AN, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, TIỀN GIANG, BẾN TRE, ĐỒNG NAI, VŨNG TÀU...
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ với công ty theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH XD TM THÉP HƯNG PHƯỚC
Địa chỉ 1: 80 bình long, phường phú thạnh, quận tân phú, TPHCM
Địa chỉ 2: ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM
Địa chỉ 3 : 415 quốc lộ 13, thị trấn mỹ phước, huyện bến cát, TBD
Điên thoại: 02866768228 - 0983380456 - Mã số thuế: 0314263747
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribak, chi nhánh khu công nghiệp tân tạo
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com
XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC: thép i, thép u, thép v kẽm, thep v đen, thép ống