THEP HOP MA KEM 30X60
Công ty thép Hưng Phước chuyên cung cấp và phân phối thép hộp mạ kẽm các loại. Để đảm bảo chất lượng cho các công trình, cũng như uy tín cho công ty, sản phẩm của chúng tôi luôn đảm bảo chính xác về quy cách, độ dày, trọng lượng, chất lượng theo đúng tiêu chuẩn do khách hàng yêu cầu. Các sản phẩm luôn được thông báo chi tiết, và cụ thể trước khi giao tới khách hàng, vì vậy khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ của chúng tôi. Hưng Phước xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép hộp mạ kẽm được cập nhật mới nhất như sau.
Bảng báo giá thép hộp cập nhật mới nhất.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
(Quy cách và độ dày lớn hơn xin liên hệ trực tiếp)
LH: 0286.676.8228 - 0983.380.456 - 0935.838.838
TT
|
Tên Hàng
|
Độ Dày
|
Kg/cây6m
|
Đơn Giá/cây6m
|
1
|
Vuông 12x12
|
0.8
|
1.54
|
29.000
|
2
|
|
0.9
|
1.8
|
34.000
|
3
|
|
1.0
|
2
|
38.000
|
4
|
|
1.1
|
2.2
|
42.000
|
5
|
|
1.2
|
2.4
|
45.500
|
6
|
|
1.4
|
2.7
|
51.000
|
7
|
Vuông 14x14
|
0.8
|
1.8
|
34.000
|
8
|
|
0.9
|
2.05
|
39.000
|
9
|
|
1.0
|
2.3
|
44.000
|
10
|
|
1.1
|
2.6
|
49.000
|
11
|
|
1.2
|
2.8
|
53.000
|
12
|
|
1.4
|
3.4
|
64.000
|
13
|
Vuông 16x16
|
0.8
|
2.05
|
39.000
|
14
|
|
0.9
|
2.4
|
45.000
|
15
|
|
1.0
|
2.7
|
51.000
|
16
|
|
1.1
|
2.9
|
55.000
|
17
|
|
1.2
|
3.2
|
61.000
|
18
|
|
1.4
|
3.8
|
72.000
|
19
|
Vuông 20x20
|
0.8
|
2.6
|
48.000
|
20
|
|
0.9
|
2.9
|
54.000
|
21
|
|
1.0
|
3.3
|
61.000
|
22
|
|
1.1
|
3.7
|
69.000
|
23
|
|
1.2
|
4
|
74.000
|
24
|
|
1.4
|
4.8
|
89.000
|
25
|
Vuông 25x25
|
0.8
|
3.2
|
59.000
|
26
|
|
0.9
|
3.7
|
69.000
|
27
|
|
1.0
|
4.1
|
76.000
|
28
|
|
1.1
|
4.6
|
85.000
|
29
|
|
1.2
|
5
|
93.000
|
30
|
|
1.4
|
6
|
111.000
|
31
|
Vuông 30x30
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
32
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
33
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
34
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
35
|
|
1.4
|
7.2
|
134.000
|
36
|
|
1.8
|
9
|
167.000
|
37
|
Vuông 40x40
|
1.0
|
6.6
|
122.000
|
38
|
|
1.1
|
7.3
|
135.000
|
39
|
|
1.2
|
8
|
148.000
|
40
|
|
1.4
|
9.5
|
176.000
|
41
|
|
1.8
|
12
|
223.000
|
42
|
|
2.0
|
13
|
241.000
|
43
|
|
2.3
|
16.2
|
liên hệ
|
44
|
|
2.5
|
17.6
|
liên hệ
|
45
|
Vuông 50x50
|
1.2
|
10
|
186.000
|
46
|
|
1.4
|
12
|
223.000
|
47
|
|
1.8
|
15
|
179.000
|
48
|
|
2.0
|
16.5
|
307.000
|
49
|
|
2.3
|
20.2
|
liên hệ
|
50
|
|
2.5
|
22
|
liên hệ
|
51
|
Vuông 60x60
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
52
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
53
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
54
|
|
2.3
|
24
|
liên hệ
|
55
|
|
2.5
|
26.5
|
|
56
|
Vuông 75x75
|
1.4
|
18
|
334.000
|
57
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
58
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
59
|
|
2.3
|
30.3
|
liên hệ
|
60
|
|
2.5
|
33
|
liên hệ
|
61
|
Vuông 90x90
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
62
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
63
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
64
|
|
2.3
|
36.5
|
liên hệ
|
65
|
|
2.5
|
38
|
liên hệ
|
66
|
Vuông 100x100
|
1.4
|
24
|
446.000
|
67
|
|
1.8
|
29.4
|
546.000
|
68
|
|
2.0
|
33
|
613.000
|
69
|
|
2.3
|
40.4
|
liên hệ
|
70
|
|
2.5
|
44
|
liên hệ
|
71
|
Hộp 10x20
|
0.8
|
1.93
|
37.000
|
72
|
|
0.9
|
2.2
|
42.000
|
73
|
|
1.0
|
2.5
|
48.000
|
74
|
|
1.1
|
2.8
|
53.000
|
75
|
|
1.2
|
3
|
57.000
|
76
|
|
1.4
|
3.6
|
68.000
|
77
|
Hộp 13x26
|
0.8
|
2.3
|
44.000
|
78
|
|
0.9
|
2.7
|
51.000
|
78
|
|
1.0
|
3
|
57.000
|
80
|
|
1.1
|
3.3
|
62.000
|
81
|
|
1.2
|
3.64
|
69.000
|
82
|
|
1.4
|
4.3
|
81.000
|
83
|
Hộp 20x40
|
0.8
|
3.86
|
72.000
|
84
|
|
0.9
|
4.4
|
82.000
|
85
|
|
1.0
|
5
|
93.000
|
86
|
|
1.1
|
5.5
|
102.000
|
87
|
|
1.2
|
6
|
111.000
|
88
|
|
1.4
|
7.2
|
133.000
|
89
|
|
1.8
|
8.8
|
163.000
|
90
|
Hộp 25x50
|
1.0
|
6.2
|
115.000
|
91
|
|
1.1
|
6.9
|
128.000
|
92
|
|
1.2
|
7.6
|
141.000
|
93
|
|
1.4
|
9
|
167.000
|
94
|
|
1.8
|
11
|
204.000
|
95
|
Hộp 30x60
|
1.0
|
7.5
|
139.000
|
96
|
|
1.1
|
8.3
|
154.000
|
97
|
|
1.2
|
9.1
|
169.000
|
98
|
|
1.4
|
11
|
204.000
|
99
|
|
1.8
|
13.2
|
245.000
|
100
|
Hộp 30x90
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
101
|
|
1.4
|
14.3
|
265.000
|
102
|
Hộp 40x80
|
1.0
|
9.9
|
184.000
|
103
|
|
1.1
|
11
|
204.000
|
104
|
|
1.2
|
12.1
|
225.000
|
105
|
|
1.4
|
14,3
|
265.000
|
106
|
|
1.8
|
17.6
|
327.000
|
107
|
|
2.0
|
20
|
372.000
|
108
|
Hộp 50x100
|
1.1
|
14
|
260.000
|
109
|
|
1.2
|
15.1
|
280.000
|
110
|
|
1.4
|
18
|
334.000
|
111
|
|
1.8
|
22
|
409.000
|
112
|
|
2.0
|
25
|
465.000
|
113
|
Hộp 60x120
|
1.2
|
18.2
|
338.000
|
114
|
|
1.4
|
21.5
|
399.000
|
115
|
|
1.8
|
26.5
|
492.000
|
116
|
|
2.0
|
30
|
558.000
|
GHI CHÚ:
- Bảng giá trên đã bao gồm Thuế GTGT 10%
- Giá có thể giảm đối với những đơn hàng số lượng lớn
- Bảng giá chỉ để tham khảo giá có thể thay đổi theo từng ngày
DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN:
- Vận chuyển tất cả các địa điểm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh: QUẬN 1, QUẬN 1, QUẬN 3, QUẬN 4, QUẬN 5, QUẬN 6, QUẬN 7, QUẬN 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, QUẬN 12, QUẬN TÂN BÌNH, QUẬN BÌNH TÂN, QUẬN TÂN PHÚ.
Và các tỉnh: LONG AN, CỦ CHI, BÌNH DƯƠNG, BÌNH PHƯỚC, TÂY NINH, ĐỒNG NAI VŨNG TÀU, TIỀN GIANG ...
Khách hàng có nhu cầu đặt hàng và giá thép hộp mạ kẽm mới nhất xin liên hệ theo địa chỉ sau:
CÔNG TY THÉP HƯNG PHƯỚC
Mã số thuế: 0314263747
Địa chỉ: 80 bình long, phường phú thạnh, quận tân phú, TPHCM
CN1: D19/29 ấp 4, đường vĩnh lộc, xã vĩnh lộc b, huyện bình chánh, TPHCM
CN2: 415 quốc lộ 13, khu phố 2, phường mỹ phước, huyện bến cát, TBD
Điên thoại: 02866768228 - 0983380456 - 0935838838
Số tài khoản công ty: 1903201149234 tại Agribank, Chi nhánh khu công nghiệp tân tạo
Gmail: thephungphuoc@gmail.com
Website: thephungphuoc.com
Hình ảnh tại kho:
